BANNER DAO TAO-01

chương trình tiếng anh

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH CHÍNH KHÓA

MỤC TIÊU

  • Giúp Con làm quen với ngôn ngữ thứ hai (tiếng Anh) và phát triển khả năng ngôn ngữ của Con trong môi trường tự nhiên, thân thiện.
  • Hướng dẫn và rèn luyện cho Con các kỹ năng như nghe, nói (hát, kể chuyện, đóng kịch…), đọc/phát âm và viết/vẽ theo từng độ tuổi để hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
  • Trang bị kiến thức cơ bản và đam mê trong giao tiếp tiếng Anh cho Con để tự tin bước vào Tiểu học.

ĐỐI TƯỢNG

– Lớp Nursery (Nhà trẻ)

– Lớp Pre A (Học sinh 3 tuổi)

– Lớp Pre B (Học sinh 4 tuổi)

– Lớp Pre C (Học sinh 5 tuổi)

THỜI LƯỢNG HỌC

– Lớp nhà trẻ 25-36 tháng: 4 tiết/ tuần

+ Giáo viên nước ngoài: 2 tiết

+ Giáo viên Việt dạy tiếng Anh: 2 tiết

– Lớp Mầm, Chồi, Lá: 7 tiết/ tuần

+ Giáo viên nước ngoài : 2 tiết

+ Giáo viên Việt dạy tiếng Anh: 5 tiết

* Con được giáo dục giá trị cuộc sống: Ngày của Cha (Father’s Day), ngày của Mẹ (Mother’s Day), ngày trái đất (Earth Day), Lễ Giáng Sinh (Merry Christmas), …

* Con học thêm các bài hát tiếng Anh ngoài giáo trình chính và tập hát múa theo bài hát.

* Con xem phim hoạt hình tiếng Anh

* Con nghe và tập kể lại câu truyện bằng tiếng Anh

* Con chơi các trò chơi tiếng Anh và tập các kỹ năng để rèn luyện phản xạ.

* Con coi câu chuyện tiếng Anh và tập đóng kịch tiếng Anh.

GIÁO VIÊN

– Giáo viên nước ngoài đến từ các nước Anh, Mỹ, Úc, Canada, có bằng BA/BS và TESOL / TEFL và có kinh nghiệm dạy tiếng Anh trẻ em.

– Giáo viên Việt dạy tiếng Anh có bằng sư phạm tiếng Anh và có kinh nghiệm dạy tiếng Anh trẻ em.

– Giáo viên sẽ được luân chuyển định kỳ qua các cơ sở để học sinh làm quen với các phương pháp dạy khác nhau và làm quen với các chất giọng/ phát âm khác nhau để trẻ không bỡ ngỡ khi giao tiếp với người nước ngoài.

GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU GIẢNG DẠY

1. Giáo trình chính

MONTH

NURSERY B

(No book)

PRE A

Textbook: Learn with Ollie 1 (LWO)

PRE B

Textbook: Learn with Ollie 2

PRE C

Textbook: Learn with Ollie 3

 

 

VOCABULARY

STRUCTURE

VOCABULARY

STRUCTURE

VOCABULARY

STRUCTURE

SEPT.

 

 

LWO: Unit 0

 

– Hello

+ Hello

– How are you?

+ I’m fine. Thank you.

– Songs/ video

– Number 1 – 5

 

BOY/ GIRL/ SCHOOL/ TEACHER

 

– Hello

+ Hello

– How are you?

+ I’m fine. Thank you.

– What’s your name?

+ My name’s …

 

ONE/TWO/THREE/ BALLOON/ BIRTHDAY/ CAKE/ CANDLES/ PARTY HAT/ PRESENT/ CRAYON/ GLUE STICK/ PENCIL/ BLUE/ GREEN/ ORANGE/ RED/ YELLOW

– Hello

+ Hello

– How are you?

+ I’m fine. Thank you.

– What’s your name?

+ My name’s …

 

BOY/ GIRL/ TEACHER/ BLACK HAIR/ BLONDE HAIR/ BROWN HAIR/  BLUE EYES/ BROWN EYES/ GREEN EYES/ LONG HAIR/ SHORT HAIR

 

– Hello

 + Hello

– How are you?

+ I’m fine. Thank you.

– What’s your name? 

+ My name’s …

– How old are you?

+ I’m …

OCT.

 

 

 

LWO: Unit 1

 

– What’s your name?

+ My name’s …

 

 BOOK/ CHAIR/ CRAYON/ GLUE STICK/ PENCIL/ TABLE/ BACKPACK

– What’s this?

+ It’s a…

 

 BOARD/ CHAIR/ DOOR/ PAINTS/ SCISSORS/ SHELVES/ TABLE/ CUT/ DRAW/ GLUE/ PAINT

– What’s this?

+ It’s a…

 

ONE/ TWO/ THREE/ FOUR/ FIVE/ SIX/ COLOUR/ DANCE/ PAINT/ PULL A FACE/ RIDE A BIKE/ RUN/ SING/ SWIM/ WRITE

– Can you count from 1 to 6?

+ Yes, I can. 1 2 3 4 5 6

– Can you …?

+ Yes, I can.

 

NOV.

 

 

LWO: Unit 2

 

– What’s this?

+ Apple/ banana/ orange/ water melon

 

ONE/ ANGRY/ HAPPY/ SAD/ EAR/ EYE/ MOUTH/ NOSE/ MONSTER

– Point to your …

+ …

– Are you happy?

+ Yes, I am.

+ No, I am not.

 

FOUR/ APPLE/ BANANA/ CARROTS/ CHICKEN/ EGGS/ MEAT/ MILK/ ONIONS/ POTATOES/ SOUP

– What are they?

+ They are …

 

 

 

SEVEN/ BEAR/ CROCODILE/ ELEPHANT/ GIRAFFE/ HIPPO/ KANGAROO/ LION/ SNAKE/ TIGER/ BEHIND/ BETWEEN/ IN FRONT OF/ BIG/ SMALL/ SPOTS/ STRIPES

– What’s this?

+ It’s a …

– What are they?

+ They are…

– Teacher makes questions relating to behind/between/ in  front of/ big/ small…

 

DEC.

Review all the lessons from September to November. ORAL TEST for Pre A, Pre B, Pre C

JAN.

 

 

 

LWO: Unit 3

 

– What’s this?

+ grape/ pear/ mango/ lemon

 

MUMMY/ DADDY/ BROTHER/ SISTER/ GRANDMA/ GRANDAD/ BABY/ FAMILY/ GINGERBREAD MAN

– Who’s this?

+ She’s …

+ He’s …

 

ARM/ FEET/ HANDS/ HEAD/ LEGS/ CLIMB/ HOP/ JUMP/ RUN/ SKIP/ TURTLE

– How many (arms) do you have?

+ I have 2 arms.

– How old are you?

+ I’m …

 

EIGHT/ MUMMY/ DADDY/ BROTHER/ SISTER/ GRANDMA/ GRANDAD/ BABY/ BRUSH YOUR HAIR/ BRUSH YOUR TEETH/ FLUSH THE TOILET/ GET DRESSED/ HAVE A BATH/ WASH YOUR HANDS

 

 

– What can you do?

+ I can …

– What can’t you do?

+ I can’t …

 

FEB.

 

 

 

LWO: Unit 4

 

– What’s this?

+ Fish/ cat/ dog/ tiger

 

TWO/ BLUE/ RED/ YELLOW/ CIRCLE/ SQUARE/ TRIANGLE/ BIRD

 

– What color is it?

+ It’s …

– What shape is this?

+ It’s …

 

FIVE/ BATHROOM/ BEDROOM/ KITCHEN/ LIVING ROOM/ PINK/ PURPLE/ IN/ ON/ UNDER/ CAT/ DOG/ DUCK/ HEN

– What room is this?

+ It’s …

– What color is this?

+ It’s …

– Teacher makes questions relating to behind/between/ in  front of/ big/ small…

 

 

BAKER/ DENTIST/ DOCTOR/ FIREFIGHTER/ NURSE/ POSTMAN

– Who’s this?

+ She’s …

+ He’s …

 

– What would you like to do in the future?

+ I would like to be a/an…

MAR.

 

 

 

LWO: Unit 5

 

– What’s this?

+ cow/ elephant/ pig/ duck

– Number 1 – 10

 

APPLE/ BANANA/ ORANGE/ PEAR/ GREEN/ ORANGE/ BIG/ SMALL/ BAT

– What fruits is it?

+ It’s a/an…

– What color is the (apple)?

+ It’s …

– Is the apple big or small?

+ It’s big/small.

 

 

SIX/ BLACK/ BROWN/ CHICK/ COW/ FARMER/ HORSE/ PIG/ SHEEP

– What animal is it?

+ It’s a/an …

– What color is the (cow)?

+ It’s …

 

NINE/ A BROKEN ARM/ A COLD/ A FEVER/ NERVOUS

 

– What’s the matter with him/her?

+ He/she has a…

 

APR.

 

 

LWO: Unit 6

 

– What’s this?

+ Milk/ ice cream/ chicken/ pizza

 

THREE/ BALL/ BOAT/ CAR/ CLOWN/ DOLL/ ROBOT/ TEDDY BEAR/ TOY BOX/ IN/ ON/ UNDER/ BED

– What toy is it?

+ It’s a/an…

– Teacher makes questions relating to behind/between/ in  front of/ big/ small…

 

BOOTS/ COAT/ DRESS/ GLOVES/ HAT/ JUMPER/ RAINCOAT/ SANDALS/ SCARF/ SWIMSUIT/ TROUSERS/ T-SHIRT/ RAINING/ SNOWING/ SUNNY/ WINDY

– What clothes are these?

+ They are …

 

BEE/ BIRD/ DEER/ FISH/ GLASS/ METAL/ PAPER/ PLASTIC/ MAN-MADE/ NATURAL

 

– What animal is it?

+ It’s a/an …

– What material is it?

+ It’s …

 

 

MAY

 

Review all the lessons from September to November.  ORAL TEST for Pre A, Pre B, Pre C

 

JUNE

 

 

LWO: Unit 7

– What’s this?

+ water/ sandwich / fish/ cookie

 

BIRD/ CAT/ DOG/     FISH/ RABBIT

– What animal is it?

+ It’s a/an …

 

PLANT/ SMALL/ TALL/ SEEDS/ SOIL/ SUN/ WATER

– What’s it?

+ It’s…

 

HEAR/ SEE/ SMELL/ TASTE/ TOUCH

 

– What can you (hear) with?

+ I (hear) with my ears.

 

JULY

 

 

LWO: Unit 8

 

– What’s this?

+ Table/ chair/ car/ doll

 

ANT/ BEE/ BUTTERFLY/ CATERPILLAR/ FLOWER/ LADYBIRD/ LEAF/ WORM

– Is it a (bee)?

+ Yes, it is.

+ No, it isn’t.

 

ANGRY/ HAPPY/ SAD/ BANK/ FLAT/ HOUSE/ PARK/ RESTAURANT/ SCHOOL/ SHOP/ DOOR/ ROOF/ WINDOW

– Are you (happy)?

+ Yes, I am.

+ No, I am not.

 

TEN/ CAR/ PLANE/ TRAIN/ BEACH/ MOUNTAINS/ THEME PARK

– How many cars?

+ There are (ten) cars.

 

AUG.

 

LWO: Unit 9

– What’s this?

+ mouth/ nose/ eyes/ ears

 

PUMPKIN/ STAR/ HEART/ HOT CROSS BUNS

– What shape is it?

+ It’s …

GHOST/ MONSTER/ SPIDER/ BAUBLES/ CHRISTMAS TREE/ HEART/ BUNNY/ EASTER EGGS

– What holiday is it?

+ It’s …

 

MONSTER/ PRESENT/ SANTA/ SLEIGH/ BUNNY

– What holiday is it?

+ It’s …

 

2. Tài liệu hỗ trợ

– DVD Happy Hearts Starter, 1, 2 – Express Publishing

– Phim tiếng Anh

– VCD và CD bài hát tiếng Anh Kind 3, Kind 4, Kind 5

– Teacher’s book: First Friends 1, 2, 3

– CD First Friends 1, 2, 3

– Flashcard First Friends 1,2,3

– Syllabus, mục tiêu tháng: Chương trình học cụ thể từng ngày, tháng cho giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam.

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH – LỚP PRE A

PreA
PreA2

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH – LỚP PRE B

PreB
PreB2

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH – LỚP PRE C

PreC
PreC2