THỜI KHÓA BIỂU NHÀ TRẺ 13-24 THÁNG – NURSERY 1
THỜI GIAN |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
7h00 – 7h45 |
Đón trẻ |
7h45 – 8h15 |
Ăn sáng – Uống sữa |
8h15- 8h30 |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
8h30- 9h00 |
Dạo chơi ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động
(Chơi cát động lực) |
Dạo chơi ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi tự do) |
9h00 – 9h10 |
Uống nước trái cây/nước mát |
9h10 – 9h35 |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
9h35 – 10h20 |
Hoạt động với nước
(9h30 – 9h45) |
Vui chơi trong lớp |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
Vui chơi trong lớp |
10h20 – 11h30 |
Ăn trưa – Tráng miệng trái cây – Vệ sinh trưa |
11h30 – 14h00 |
Trẻ vệ sinh thay quần áo – Ngủ trưa |
14h00 – 14h30 |
Học
AeroBics |
Hoạt động chiều |
Học
AeroBics |
Vận động với nhạc |
Vận động với nhạc |
14h30 – 15h30 |
Ăn xế – Ăn sữa chua-vệ sinh chiều |
15h30 – 16h00 |
Tạo hình sáng tạo |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động phòng Montessori |
Ôn chiều |
Hoạt động vui chơi |
16h00 – 16h20 |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Ôn chiều |
Hoạt động vui chơi trong lớp |
Hoạt động chiều |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
16h20 – 17h00 |
Trẻ xuống sân chơi – Trả trẻ |
* Hoạt động với nước: Phụ huynh trang bị đồ bơi cho trẻ.
THỜI KHÓA BIỂU NHÀ TRẺ 25-36 THÁNG – NURSERY 2
THỜI GIAN |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
7h00 – 7h30 |
Đón trẻ |
7h30 – 8h15 |
Ăn sáng – Uống sữa |
8h15– 8h45 |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
Tắm nắng Thể dục sáng |
8h45– 9h00 |
Hoạt động học |
English
(Ms. Yến) |
English
(Mr. Hải) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát) |
English
(Mr. Mark) |
9h00 – 9h10 |
Uống nước trái cây/nước mát |
9h10 – 9h35 |
Hoạt động với nước
(9h10 – 9h30) |
Hoạt động học
|
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
9h35 – 10h20 |
Vui chơi trong lớp |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động
(Chơi cát động lực) |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
10h20 – 11h30 |
Ăn trưa – Tráng miệng trái cây – Vệ sinh trưa |
11h30 – 14h00 |
Trẻ vệ sinh thay quần áo – Ngủ trưa |
14h00 – 14h30 |
Học
AeroBics |
Hoạt động chiều |
Học
AeroBics |
Vận động với nhạc |
Vận động với nhạc |
14h30 – 15h30 |
Ăn xế – Ăn sữa chua-vệ sinh chiều |
15h30 – 16h00 |
Hoạt động phòng Montessori |
Tạo hình sáng tạo |
Hoạt động chiều |
Đọc thơ |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
16h00 – 16h20 |
English (16h00 – 16h15)
(Mr. Mark) |
Ôn chiều |
Ôn chiều |
Hoạt động chiều |
Ôn chiều |
16h20 – 17h00 |
Trẻ xuống sân chơi – Trả trẻ |
* Hoạt động với nước: Phụ huynh trang bị đồ bơi cho trẻ.
THỜI KHÓA BIỂU LỚP MẦM – PRE A
THỜI GIAN |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
7h00 – 7h30 |
Đón trẻ – Thể dục sáng |
7h30 – 8h05 |
Ăn sáng – Uống sữa |
8h05 – 8h30 |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
8h30 – 8h50 |
Dạo chơi ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát động lực) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi tự do) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát) |
Hoạt động ngoài trời
(Trò chơi dân gian) |
8h50 – 9h00 |
Uống nước trái cây/nước mát |
9h00-9h30 |
Hoạt động với nước
(8h50 – 9h10) |
English
(Ms. Yến) |
English
(Mr. Hải) |
English
(Ms. Yến) |
English
(Mr. Mark) |
9h35 – 10h20 |
Vui chơi trong lớp |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
10h20 – 11h30 |
Ăn trưa-ăn trái cây- vệ sinh cho trẻ |
11h30 – 14h00 |
Trẻ vệ sinh thay quần áo – Ngủ trưa |
14h00 – 14h30 |
Học
AeroBics |
English
(Mr. Hải) |
Học
AeroBics |
Hoạt động chiều |
Hoạt động vui chơi |
14h30 – 15h30 |
Ăn xế – Ăn sữa chua-Vệ sinh chiều |
15h30 – 16h00 |
English
(Mr. Mark) |
Khám phá khoa học |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Hoạt động phòng Montessori |
English (15h00 – 15h30)
(Ms. Yến) |
16h00 – 16h20 |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Ôn chiều |
Tạo hình sáng tạo |
Ôn chiều |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
16h20 – 17h00 |
Trẻ xuống sân chơi – Trả trẻ |
* Hoạt động với nước: Phụ huynh trang bị đồ bơi cho trẻ.
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CHỒI – PRE B
THỜI GIAN |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
7h00 – 7h30 |
Đón trẻ – Thể dục sáng |
7h30 – 8h05 |
Ăn sáng – Uống sữa |
8h05 – 8h30 |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
8h30 – 8h50 |
Hoạt động với nước |
Hoạt động phòng Montessori |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
Hoạt động phòng Montessori |
8h50 9h00 |
Uống nước trái cây/nước mát |
9h00 – 9h35 |
Dạo chơi ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động ngoài trời
(Vận động thể chất) |
Hoạt động ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát) |
Hoạt động ngoài trời
(Trò chơi dân gian) |
9h35 – 10h20 |
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Ms. Yến)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Mr. Hải)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Ms. Yến)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Mr. Mark)
Vui chơi trong lớp |
10h20 – 11h30 |
Ăn trưa-ăn trái cây- vệ sinh cho trẻ |
11h30 – 14h00 |
Trẻ vệ sinh thay quần áo – Ngủ trưa |
14h00 – 14h30 |
Học
AeroBics |
Hoạt động chiều |
Học
AeroBics |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động vui chơi |
14h30 – 15h00 |
Ăn xế – Ăn sữa chua-Vệ sinh chiều |
15h00 – 15h30 |
Hoạt động chiều |
English
(Mr. Hải) |
Khám phá khoa học |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Tạo hình sáng tạo |
15h30 – 16h00 |
English
(Mr. Mark) |
Hoạt động phòng Montessori |
Tạo hình sáng tạo |
Hoạt động chiều |
English
(Ms. Yến) |
16h00 – 16h20 |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Ôn chiều |
Ôn chiều |
Ôn chiều |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
16h20 – 17h00 |
Trẻ xuống sân chơi – Trả trẻ |
* Hoạt động với nước: Phụ huynh trang bị đồ bơi cho trẻ.
THỜI KHÓA BIỂU LỚP LÁ – PRE C
THỜI GIAN |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
7h00 – 7h30 |
Đón trẻ – Thể dục sáng |
7h30 – 8h05 |
Ăn sáng – Uống sữa |
8h05 – 8h30 |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
Hoạt động học |
8h30 – 8h50 |
Hoạt động ngoài trời
(Trò chơi dân gian, quan sát, vận động) |
Hoạt động ngoài trời
(Vận động thể chất) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi cát) |
Hoạt động ngoài trời
(Trò chơi dân gian) |
Hoạt động ngoài trời
(Chơi tự do) |
8h50 – 9h00 |
Uống nước trái cây/nước mát |
9h00 – 9h30 |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
Hoạt động phòng Montessori |
Vui chơi trong lớp |
Hoạt động phòng Montessori |
9h35 – 10h20 |
Hoạt động với nước
(9h45 – 10h15)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Ms. Yến)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Mr. Hải)
Vui chơi trong lớp |
English (9h35 – 10h05)
(Ms. Yến) |
English (9h35 – 10h05)
(Mr. Mark)
Vui chơi trong lớp |
10h20 – 11h30 |
Ăn trưa-ăn trái cây- vệ sinh cho trẻ |
11h30 – 14h00 |
Trẻ vệ sinh thay quần áo – Ngủ trưa |
14h00 – 14h30 |
Học
AeroBics |
Hoạt động chiều |
Học
AeroBics |
Hoạt động vui chơi |
Khám phá khoa học |
14h30 – 15h00 |
Ăn xế – Ăn sữa chua-Vệ sinh chiều |
15h00 – 15h30 |
Hoạt động chiều |
English
(Mr. Hải) |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Nghe cô kể chuyện |
Ôn chiều |
15h30 – 16h00 |
English
(Mr. Mark) |
Ôn chiều |
Tạo hình sáng tạo |
Hoạt động chiều |
English
(Ms. Yến) |
16h00 – 16h20 |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
Hoạt động phòng Montessori |
Ôn chiều |
Ôn chiều |
Giáo dục kỹ năng sống và ôn tập |
16h20 – 17h00 |
Trẻ xuống sân chơi – Trả trẻ |
* Hoạt động với nước: Phụ huynh trang bị đồ bơi cho trẻ.