|
1 |
Mặc quần áo |
|
2 |
Đánh răng |
|
3 |
Rửa mặt, rửa tay |
|
4 |
Gội đầu |
|
5 |
Tắm gội |
|
6 |
Cắt móng tay |
|
7 |
Tư thế đứng |
|
8 |
Tư thế ngồi |
|
9 |
Tư thế đi |
|
10 |
Ăn mặc gòn gàng, sạch đẹp |
|
11 |
Thắt dây giày |
|
12 |
Bảo vệ đôi mắt |
GIÁO DỤC KỸ NĂNG – LỄ HỘI – DÃ NGOẠI
KỸ NĂNG SỐNG
|
13 |
Chào hỏi |
|
14 |
“Cảm ơn”, “không có gì” |
|
15 |
Đối đáp với người lớn |
|
16 |
Đưa và nhận đồ vật |
|
17 |
Khi ho, ngáp và hắt hơi |
|
18 |
“Xin lỗi” và “không sao đâu” |
|
19 |
Giới thiệu bản thân |
|
20 |
Đến nhà người khác chơi |
|
21 |
Mượn đồ |
|
22 |
Trả đồ |
|
23 |
Tươi cười với mọi người |
|
24 |
Lắng nghe người khác |
|
25 |
Học cách lắng nghe |
|
26 |
Họ cách từ chối |
|
27 |
Lòng nhân ái |
|
28 |
Khi đến trường |
|
29 |
Lên lớp không ăn vặt |
|
30 |
Chia sẻ |
|
31 |
Giờ tan học |
|
32 |
Cất đồ chơi gọn gàng |
|
33 |
Giờ ngủ trưa |
|
34 |
Đi vệ sinh |
|
35 |
Giao tiếp với bạn |
|
36 |
Đi học đúng giờ |
|
37 |
Chăm chú nghe giảng |
|
38 |
Lên xuống cầu thang |
|
39 |
Tiết kiệm nước |
|
40 |
Tham gia trò chơi |
|
41 |
Không mách vặt |
|
42 |
Khen ngợi người khác |
|
43 |
Không đặt biệt danh trêu bạn |
|
44 |
Khi được khen ngợi |
|
45 |
Khi bị phê bình |
|
46 |
Giữ gìn bàn ghế |
|
47 |
Kỹ năng phát biểu và biểu diễn trên sân khấu |
|
48 |
Hoạt động ngoài trời |
|
49 |
Đối xử với bạn làm sai |
|
50 |
Không gây ồn ào |
|
51 |
Xếp hàng |
|
52 |
Giữ vệ sinh môi trường |
|
53 |
Bảo vệ hoa cỏ |
|
54 |
Dạo chơi trong sở thú |
|
55 |
Ra vào cửa xoay |
|
56 |
Sử dụng thang máy |
|
57 |
Đi xe buýt |
|
58 |
Hỏi đường, chỉ đường |
|
59 |
Đi siêu thị |
|
60 |
Xem biểu diễn |
|
61 |
Xem thi đấu |
|
62 |
Đi máy bay |
|
63 |
Đi tàu hỏa |
|
64 |
Thăm người bệnh |
|
65 |
Dùng bữa ở nhà hàng |
|
66 |
An toàn giao thông |
|
67 |
Đi du lịch |
|
68 |
Tập bơi an toàn |
|
69 |
Trên tàu thuyền |
|
70 |
Tham dự lễ cưới |
|
71 |
Lập kế hoạch mua sắm |
|
72 |
Gặp khách du lịch nước ngoài |
|
73 |
Trong thư viện |
|
74 |
Đi khám bệnh |
|
75 |
Đi học và về nhà |
|
76 |
Cách xưng hô |
|
77 |
Dùng từ “Mời” |
|
78 |
Không kén ăn |
|
79 |
Đóng mở cửa |
|
80 |
Ăn cơm |
|
81 |
Đưa vật nguy hiểm |
|
82 |
Nhận điện thoại |
|
83 |
Tiếp đón khách |
|
84 |
Kính trọng ông bà |
|
85 |
Ở nhà một mình |
|
86 |
Khi có cháy nổ |
|
87 |
Trước và sau khi ăn cơm |
|
88 |
Sử dụng điện thoại |
|
89 |
Tiết kiệm điện |
|
90 |
Chuyển điện thoại |
|
91 |
Bạn đến nhà chơi |
|
92 |
Tôn trọng, yêu quý hàng xóm |
|
93 |
Khai giảng năm học mới |
|
94 |
Quốc khánh 2-9 |
|
95 |
Trung thu |
|
96 |
Ngày phụ nữ Việt Nam 20/10 |
|
97 |
Lễ hội Halloween |
|
98 |
Ngày nhà giáo Việt Nam |
|
99 |
Lễ Giáng Sinh |
|
100 |
Năm mới |
|
101 |
Tết Nguyên Đán (tết âm lịch) |
|
102 |
Ngày quốc tế phụ nữ 8/3 |
|
103 |
Ngày quốc tế lao động |
|
104 |
Thanh minh |
|
105 |
Ngày quốc tế thiếu nhi |
|
106 |
Ngày của ba |
|
107 |
Ngày của mẹ |
|
108 |
Tổng kết phát thưởng |
|
109 |
Làm bánh phục linh |
|
110 |
Pha nước chanh, nước tắc |
|
111 |
Làm bánh đậu xanh |
|
112 |
Làm bánh giò |
|
113 |
Kỹ năng ăn buffet |
|
114 |
Chăm sóc cây: Gieo hạt, tưới cây, hái rau, nhổ cỏ |
|
115 |
Loài cây hoa tay |
|
116 |
Sáng tạo: In màu nước với rau củ |
|
117 |
Làm rau câu |
|
118 |
Nhặt rau |
|
119 |
Chơi trò chơi dân gian: Nhảy dây, đi cà kheo,… |
|
120 |
Làm bánh lọc |
|
121 |
Làm thiệp |
|
122 |
Làm thủ công: Làm con cá, xếp máy bay,… |
|
123 |
Làm lồng đèn trung thu |
|
124 |
Lột trứng cút |
|
125 |
Làm chong chóng |
|
126 |
Chơi bowling |
|
127 |
Khu vui chơi 1 |
|
128 |
Thảo cầm viên |
|
129 |
Khu vui chơi 2 |
|
130 |
Trại rau/ nấm |
