THÁNG |
CHỦ ĐỀ VÀ MỤC TIÊU CỦA THÁNG |
TỪ VỰNG |
CẤU TRÚC CÂU ĐỂ GIAO TIẾP |
KỸ NĂNG SỐNG VÀ
NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY |
HÁT TIẾNG ANH VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG KHIẾU |
LUYỆN PHÁT ÂM |
LÀM QUEN VỚI SỐ |
8 | CHÀO HỎI
– Bé biết cách chào hỏi – Bé biết các ngày trong tuần – Ôn tập bảng chữ cái
|
– Bé học các từ:
+ Monday + Tuesday + Wednesday + Thursday + Friday + Saturday + Sunday |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ What day is it? + It’s Monday/ Tuesday/ Wednesday/ Thursday/ Friday/ Saturday/ Sunday |
– Bé biết giúp đỡ người khác
+ Can you help me, please? Sure.
|
– Bé biết hát bài: It’s a nice day.
– Bé tập nói về các ngày trong tuần: Thứ hai: Bé ở trường Chủ nhật: Ông bà của bé ghé thăm. |
– Ôn lại cách phát âm các chữ cái
|
– Ôn tập số 1 và số 2
|
9 | TRƯỜNG HỌC
– Bé biết một số vật dụng, phòng học và phòng chức năng ở trường |
– Bé học các từ:
+ Classroom + Friend + Music room + Playground + Sandbox + School bus + Seesaw + Teacher |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ What’s this? + It’s a classroom/ music room/ playground/ sandbox/ school bus/ seesaw + Who’s this? + She’s a teacher. + He’s a teacher. |
– Bé tự hào về trường của mình
+ I love our school. + Yes, it’s great. + The classroom looks great. |
– Bé biết hát bài: Listen, listen
– Bé khám phá âm nhạc |
– Bé biết cách phát âm
sh + Sheep + Shoes + Fish |
– Ôn tập từ số 3 đến số 5 |
10 | CẢM XÚC
– Bé biết nói về cảm xúc – Bé biết hỏi cảm xúc của người khác |
– Bé học các từ:
+ Cold + Happy + Hot + Hungry + Sad + Thirsty + Scared + Sleepy |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ Are you cold/ happy/ hot/ hungry/ sad/ thirsty/ scared/ sleepy? + Yes, I am. + No, I’m not. |
– Bé biết nghĩ đến người khác
+ Look out! + Are you OK? + I think so. |
– Bé biết hát bài: If you’re happy and you know it.
– Bé khám phá các con vật nuôi |
– Bé biết cách phát âm
th + Throw + Thumb + Bath |
– Ôn tập từ số 6 đến số 8 |
11 | KHẢ NĂNG
– Bé biết nói về điều bé có thể làm |
– Bé học các từ:
+ Catch + Climb + Draw + Jump + Run + Write + Read + Sing |
– Bé biết dùng “can/ can’t” để nói về những điều bé có thể làm hoặc không thể làm
+ I can + I can’t |
– Bé biết khiêm tốn
+ Yours is, too. Good job! |
– Bé biết hát bài: I can jump và My insect can climb.
– Bé làm con sâu bằng các con số |
– Bé biết cách phát âm
ch + Chocolate + Beach + Kitchen |
– Ôn tập số 9 và số 10 |
12 | NHÀ CỬA
– Bé biết tên một số phòng và vật dụng trong nhà |
– Bé học các từ:
+ Bathroom + Bedroom + Dining room + Kitchen + Living room + Plant + Sofa + TV |
– Bé biết đặt câu với “There is” và “There are”.
+ There is a kitchen. + There are plants. |
– Bé biết quý trọng thiên nhiên
+ Don’t break the plants. + I’ll be careful. |
– Bé biết hát bài: Look at my house!
– Bé khám phá các loại cây và hoa |
– Bé biết cách phát âm
ɑ + Cat + Hat + Mat |
– Học số 11 và số 12 |
Giá trị cuộc sống: Học sinh học về Lễ Giáng Sinh | |||||||
1 | PHÒNG NGỦ
– Bé biết dùng một số giới từ để miêu tả vị trí của các vật dụng trong phòng |
– Bé học các từ:
+ Bed + Blanket + Closet + Pillow + Shelf + In + On + Under |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ Where is it? + It’s in the closet. + It’s on the bed. + It’s under the bed. |
– Bé biết giữ gìn phòng ngủ gọn gàng
+ Let’s make the bed. + Please help me. + That’s better. |
– Bé biết hát bài: Put your hand on your head. | – Bé biết cách phát âm
e + Jet + Net + Wet |
– Học số 13 và số 14 |
2 | KỲ NGHỈ LỄ
– Bé biết hỏi số lượng và đếm số |
– Bé học các từ:
+ Beach + Bucket + Crab + Sandcastle + Sea + Shell + Spade + Umbrella |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ How many shells are there? + There are ten. |
– Bé biết nói đúng sự thật.
+ We did it. + We’re sorry. |
– Bé biết hát bài: Ten umbrellas in the sun và Sitting on the beach.
– Bé biết cắt dán ảnh |
– Bé biết cách phát âm
i + Big + Dig + Wig |
– Học số 15 và số 16 |
3 | THỨC ĂN
– Bé biết các loại thực phẩm |
– Bé học các từ:
+ Cheese + Chicken + Fish + Milk + Potato + Rice + Salad + Soup |
– Bé biết đặt câu với “has”
+ She has + He has |
– Bé biết tôn trọng người lớn
+ Watch me. + oa head. + Now you try. |
– Bé biết hát bài: I love food.
– Bé nói về bữa ăn sáng của mình |
– Bé biết cách phát âm
o + Hop + Mop + Top |
– Học số 17 và số 18 |
4 | LỄ HỘI
– Bé biết nói về khả năng của người khác |
– Bé học các từ:
+ Acrobat + Bicycle + Clown + Drum + Juggler + Parrot + Tent |
– Bé biết dùng “can” để nói về những điều người khác có thể làm.
+ She can climb. + He can jump. + It can jump. |
– Bé biết giữ vệ sinh chung
+ Please pick that up. + Throw it away. |
– Bé biết hát bài: Let’s all go to the festival.
– Bé khám phá rạp xiếc |
– Bé biết cách phát âm
u + Bun + Run + Sun |
– Học số 19 và số 20 |
Giá trị cuộc sống: Ngày Trái Đất | |||||||
5 | CÔNG VIỆC
– Bé biết hỏi và nhận biết các công việc |
– Bé học các từ:
+ Doctor + Farmer + Firefighter + Nurse + Pilot + Police officer + Singer + Taxi driver |
– Bé biết hỏi và trả lời:
+ Is he a doctor? + Yes, he is. + Is she a doctor? + No, she isn’t. |
– Bé biết giữ an toàn khi đi qua đường
+ Wait. It’s not safe. + It’s safe now. + Let’s cross. |
– Bé biết hát bài: How are you today? và Bean plant, bean plant
– Bé tập trồng đậu |
– Ôn tập các âm đã học | – Ôn tập từ số 11 đến số 20 |
Giá trị cuộc sống: Ngày của Mẹ, ngày của Cha |